THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
越 南 社 会 主 义 共 和 国
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Independence – Freedom – Happiness
独 立 - 自 由 - 幸 福
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Full name: NGUYEN THI LIEN
姓名 阮氏莲
Họ và tên: NGUYỄN THỊ LIÊN
Mobile: 0936.096.045
手机: 0936.096.045
Email: *************@*****.***
电子邮件: *************@*****.***
Address: Thuy Duong, Thuy Nguyen, Hai Phong, Vietnam
联系地址: 越南 海防市 水源县 水塘社
Địa chỉ: Xã Thủy Đường, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng
CURRICULUM VITAE
个人简历
SƠ YẾU LÝ LỊCH
PERSONAL INFORMATION
个人详细信息
THÔNG TIN CÁ NHÂN
Gender:
Female
性別
女
Giới tính:
Nữ
Nationality:
Vietnamese
国籍
越南
Quốc tịch:
Việt Nam
Date of Birth:
Oc.13th1988
出生日期
1988 年 10 月 13 日
Sinh ngày:
13/10/1988
Languages known:
First language: Vietnamese
Second languages: English and Mandarin Chinese
语言
第一语言 越南语 越南南方口音
第二语言习得 英国英语 汉语普通话
Ngônngữ:
Bản ngữ: Tiếng Việt
Ngôn ngữ thứ hai: Tiếng Anh và tiếng Phổ thông Trung Quốc
Marital Status:
Single
婚姻状况
未婚
Tình trạng
hôn nhân:
Đơn thân
Occupation:
English – Chinese Interpreter, teacher, language center manager
职业
英-汉翻译员 老师 语言中心管理
Nghề nghiệp:
Phiên dịch Anh – Trung, giáo viên, quản lý trung tâm ngoại ngữ
Health:
Very good
健康状况
很好
Tình trạng sức khỏe:
Rất tốt
Interest:
Music, reading, watching TV, sports, travelling, helping others
业余爱好
听音乐 读书 看电视 运动 旅行 帮助别人
Sở thích:
Nghe nhạc, đọc sách, xem TV, thể thao, du lịch, giúp đỡ người khác
Personal features:
Eagerness to learn, hard-working, work endurance, creativeness, willing to work overtime and far from home even for a long time if necessary.
个人特点
渴望学习新的事物 努力工作的人 耐力的工作能力 创造力 愿意适当加班及经常出差
Đặc điểm cá nhân:
Ham học hỏi, làm việc chăm chỉ, bền bỉ, sáng tạo, sẵn sàng làm thêm giờ và đi công tác xa nhà.
Introduction: I’m a language center manager as well as the main teacher of English and Chinese, 24 months of English – Chinese interpreter, seeking a position that would enable me to use my Bachelor, my work experience, strong interpersonal skills as well as my eagerness to contribute to your company. Moreover, I would like to work in a professional as well as active environment where I can apply what I was taught at university and my work experience to develop within my job.
自我评价 本人已获得语言中心管理所同英汉老师 两年当翻译员的经验 我希望能把所学和工作经验实际运用到贵公司的商务活动中去
Giới thiệu bản thân: Tôi là quản lý một trung tâm ngoại ngữ, giáo viên đứng lớp chính hai môn Anh và Trung, đã có 24 tháng kinh nghiệm phiên dịch song ngữ Anh Trung. Hiện tại tôi muốn tìm một vị trí công việc tốt hơn với hi vọng sẽ có nhiều cơ hội chứng tỏ năng lực cá nhân cũng như muốn thử sức mình trong một môi trường làm việc chuyên nghiệp và nhiều thử thách. Với những gì được học ở trường và kinh nghiệm công việc vốn có, tôi hi vọng sẽ có nhiều đóng góp cho quý công ty.
EDUCATION AND OCCUPATION
学历&事业
QUÁ TRÌNH HỌC VẤN VÀ SỰ NGHIỆP
Sep2006-
July 2010
自 2006 年 9 月
至 2010 年 7 月
Từ 9/2006 – 7/2010
English Bachelor Certificate
英文学士学位
Bằng cử nhân Tiếng Anh
Address: Du Hang Kenh, Le Chan, Hai Phong, Viet Nam
地点 越南,海防 黎真 余航京
Địa chỉ: Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng, Việt Nam
Chinese language skills learned: listening, speaking, reading, writing
英语了解到 听力 讲述 阅读 写作
Kỹ năng tiếng Trung được học: Nghe, nói, đọc, viết
August 2010
July 2012
自 2010 年 8 月
至 2012 年 7 月
Từ 8/2010 đến 7/2012
Công ty cổ phần Việt Long
越龙股份公司
Công ty cổ phần Việt Long
Nationality: Vietnamese
国籍 越南
Quốc tịch: Việt Nam
Company Size: 110 people
公司规模 110 人
Quy mô: 110 người
Commodity Production: Ship Repairing, Electrical equipment providing
商品生产 船修 电具供应
Sản xuất hàng hóa: Sửa chữa tàu biển, cung cấp thiết bị điện
Address: No. 99 Ha Doan 2, Dong Hai 2, Hai An, Hai Phong
地址 越南 海防 海岸 东海2 下端2 99号
Địa chỉ: Số 99, Hạ Đoạn 2, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
Website: http://www.vlj.com.vn
网站 http://www.vlj.com.vn
Occupation: work as a English – Chinese interpreter
职位 英汉翻译员
Vị trí, chức vụ: Phiên dịch Anh Trung
Department: New Product Development Centre
工作部门 新产品开发中心
Bộ phận: Trung tâm Khai thác Sản phẩm mới
August 2012 –
September 2015
自 2012 年 8 月
至 2015 年 9 月
8/2012 – 9/2015
An Lu Primary School
安卢小学
Trường Tiểu Học An Lư
Nationality: Vietnamese
国籍 越南
Quốc tịch: Việt Nam
Size: 1000 students and teachers
规模 1000 学生与教员
Quy mô: 1000 học sinh và giáo viên
School Type: Primary
学校的种类 小学
Cấp trường: Cấp 1
Address: An Lu Ward, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
地址 越南 海防 水源 安卢
Địa chỉ: Xã An Lư, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Occupation: Teacher of English
职位 英文教员
Vị trí, chức vụ: Giáo viên Tiếng Anh
June 2015 – Present
自 2015 年6 月
至 今
6/2015 - Nay
Goldern Bee Language Centre
黄蜂语言中心
Trung tâm ngoại ngữ Ong Vàng
Address: 37 New Town, Thuy Son, Thuy Nguyen, Hai Phong
地址: 越南 海防 水源 水山 新镇 37号
Địa chỉ: 37 Phố mới, Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Contact: 0947.047.082
联系 0947. 047. 082
Liên hệ: 0947.047.082
Email: *********@*****.***
电子邮件 *********@*****.***
Nationality: Vietnamese
国籍 越南
Quốc tịch: Việt Nam
Size: 120 students and teachers
规模 120 学生与教员
Quy mô: 120 học sinh và giáo viên
Training: English, Chinese, Japanese, Korean
造就 英文 中文 日文 韩语
Đào tạo: Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn
Service: Overseas studying in Korea and Japan
服务 韩国与日本留学
Dịch vụ: Du học Hàn Quốc, Nhật Bản
Occupation: Teacher of English and Chinese & Manager
职位 英汉教员与管理
Vị trí, chức vụ: Giáo viên Anh – Trung và quản lý
EXPERIENCE
工作经历
KINH NGHIỆM CÔNG VIỆC
English – Chinese Interpreter
英汉翻译员
Phiên dịch Anh - Trung
Communicate with the European and Chinese providers . Coordinate between customer, internal other department and supplier. Assist to manage the supplier to ensure that the product/process meets customer’s engineering quality requirements;
协调欧洲与中国供应商和客户及其他各部门的沟通 协助管理供应商 确保其产品/制程符合客户工程质量要球
Liên hệ với nhà cung cấp Châu Âu và Trung Quốc. Phối hợp giữa các khách hàng, nội bộ
nhóm và nhà cung cấp. Hỗ trợ các nhà cung cấp để đảm bảo rằng các sản phẩm/quá trình sản xuất đáp ứng yêu cầu chất lượng kỹ thuật của khách hàng;
Manage all the technical papers and materials of the department; provide dimension test report/models and technical papers/maintenance system master data. Timely reporting to the relevant departments the information and progress for tooling;
管理底部的所有技术文件和资料 提供尺寸的试装报告和技术文件/系统主数据的维护 及时 对相关部门汇报模具工作的信息与进展
Quản lý tất cả các tài liệu kỹ thuật và tài liệu của bộ phận khuôn; cung cấp các báo cáo về quy cách/mẫu và tài liệu kỹ thuật, bảo trì hệ thống dữ liệu. Báo cáo kịp thời các thông tin về tiến độ công việc của các phòng ban có liên quan đến vẫn đề khuôn mẫu.
Other tasks arranged by supervisors/ finish various duties assigned by PCT Team Leader.
上级安排的其它工作任务/完成结构底部主管委派的各项工作
Đảm trách các nhiệm vụ khác được phân công bởi các quản lý, hoàn thành các nhiệm vụ khác nhau của bộ phận PCT.
Office and managing experienced
办公与管理业务
Các nghiệp vụ văn phòng và quản lý
Answering the phone and forwarding callers on to relevant staff;
接电话和呼叫转移
Trả lời điện thoại và chuyển cuộc gọi cho đội ngũ nhân viên có liên quan;
Dealing with all general emails, after problems solved, immediate feedback. Sending of mails daily and documents;
查看电子邮件 解决问题后 立即反馈 確保郵件每日發送
Xử lý tất cả các loại email nói chung, sau khi vấn đề được giải quyết, thông tin phản hồi ngay lập tức. Gửi thư từ, văn bản qua lại hàng ngày;
Direct the guest to the meeting rooms, serving them drinks and inform the relevant person that they are meeting;
引导和安排访客到会议室 办公室 教室 準备一切有关同事
Chịu trách nhiệm hướng dẫn khách đến phòng họp, phục vụ công tác hậu cần và giới thiệu nhân sự có liên quan đến buổi họp.
Keyboarding and document formatting;
负责协助部门相关负责人起草有关文件 报告
Đánh máy và soạn thảo tài liệu, báo cáo;
Accurate data entry and keeping of records;
提供准确数据 记录的存档
Nhập dữ liệu vào máy tính và lưu trữ giấy tờ;
Provide general administration support to team members in the office;
提供一般行政业务
Cung cấp các dịch vụ hành chính nói chung;
To take meeting minutes where necessary as well as manage databases including back-up and other documentation;
对会议议程做了记录
Ghi biên bản cuộc họp khi cần thiết cũng như quản lý cơ sở dữ liệu bao gồm các bản sao lưu và các văn bản có liên quan khác.
Provides legal and administrative support to the many functions;
为管理员提供法律及行政业务 协助司长履行多方面的职能
Cung cấp dịch vụ pháp lý hành chính cho các quản trị viên để thực hiện nhiều chức năng khác nhau.
Establishing and implementing administrative policies and procedures for the office.
实施行政程序 建立工作重点 指导分析行政运作和协调员行政服务
Thiết lập và thực hiện các chính sách, thủ tục hành chính cho văn phòng.
Help leaders to translate client’s emails and related documents.
为管理员翻译客人的邮件
Giúp quản trị viên dịch các email của khách hàng và các tài liệu liên quan.
SKILLS SUMMARY
总结技巧
KỸ NĂNG
Administrative Skills
行政技巧
Kỹ năng hành chính
Organization and basic legal skills;
良好组织能力和法律技能
Kỹ năng tổ chức và pháp lý;
Computer 电脑操作 Vi tính
MS Excel:
微软 Excel:
Advanced
高级
Cao cấp
Experienced in general office procedures;
办公程序
Có kinh nghiệm trong thủ tục văn phòng nói chung;
MS Word:
微软 Word
Advanced
高级
Cao cấp
The ability to handle numerical data;
数值数据处理
Khả năng xử lý dữ liệu số;
PowerPoint: PowerPoint 演示文稿
Advanced
高级
Cao cấp
Dealing with public administration issues;
公共管理问题处理
Đối phó với các vấn đề hành chính công;
MS Access: MS 访问
Advanced
高级
Cao cấp
Formatting and managing documents;
管理文档;
Định dạng và quản lý văn bản;
Windows:
微软 Windows:
Advanced
高级
Cao cấp
Archiving & records management.
档案和记录管理
Lưu trữ và quản lý tài liệu .
Internet, Email:
互联网 电子邮件
Advanced
高级
Cao cấp
Soft Skills
软技能
Kỹ năng mềm
Able to work as part of a team;
团队工作
Làm việc theo nhóm;
Languages 语言技巧 Ngôn ngữ
Vietnamese:
越南语
Tiếng Việt:
Native
母语
Bản ngữ
Communication - both written and verbal;
有良好的英语及普通话书写和口语交流能力
Viết và nói tiếng Anh, tiếng Phổ thông;
English:
英语
Tiếng Anh
Fluent
流利
Lưu loát
Fast and accurate typing;
打字准确无误
Tốc độ đánh máy nhanh và chính xác;
Mandarin Chinese:
汉语普通话
Tiếng Phổ Thông Trung Quốc
Intermediate
中级
Trung cấp
Negotiation, presentation skills; 商务谈判技巧 演讲技巧与 PPT 制作 Đàm phán, thuyết trình;
Experienced in use of all office equipment.
熟练的使用各种办公设备 办公用品
Có kinh nghiệm trong việc sử dụng các thiết bị văn phòng.
Translating Skills 翻译技巧 Dịch thuật
English – Chinese
英-中
Anh – Trung
Intermediate
中级
Trung cấp
Chinese
– Vietnamese
中-越
Trung – Việt
Intermediate
中级
Trung cấp
English
– Vietnamese
英-越
Anh – Việt
Advanced
高级
Cao cấp
English – Chinese –
Vietnamese
英-中-越
Anh – Trung – Việt
Elementary
初级
Sơ cấp
I guarantee that the content given above is true and correct.
I shall bear all the legal responsibility for the above information.
我保证以上所填内容真实 如有不实之处 本人愿意承担一切法律责任
Tôi cam kết nội dung nêu trên là đúng sự thật và hoàn toàn chính xác.
Tôi xin chịu hoàn toàn trách nhiệm pháp lý đối với các thông tin đã cung cấp.
Thủy Nguyên, ngày tháng năm 2015
NGƯỜI VIẾT KÝ TÊN
Nguyễn Thị Liên
AN ORIGINAL CURRICULUM VITAE CERTIFIED BY THE LOCAL PEOPLE'S COMMITTEE
原来个人简历材料的官方公证证明
XÁC NHẬN BẢN GỐC SƠ YẾU LÝ LỊCH CỦA CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG
ngày tháng năm 2015
SIGNATURE, SEAL, FULL NAME AND TITLE
签字 盖章 职务
KÝ TÊN, NÊU RÕ HỌ TÊN, CHỨC DANH, ĐÓNG DẤU